🌟 정떨어지다 (情 떨어지다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정떨어지다 (
정떠러지다
) • 정떨어지어 (정떠러지어
정떠러지여
) 정떨어져 (정떠러저
) • 정떨어지니 (정떠러지니
)
🌷 ㅈㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 정떨어지다
-
ㅈㄸㅇㅈㄷ (
정떨어지다
)
: 좋아하던 마음이 없어지고 싫은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 MẤT CẢM TÌNH: Lòng yêu thích không còn và sinh lòng ghét bỏ.
• Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67)