🌟 작은따옴표 (작은따옴 標)

Danh từ  

1. 인용한 말에 다시 인용한 말이 들어 있을 때나 마음속으로 한 말을 적을 때에 쓰는 문장 부호.

1. DẤU TRÍCH DẪN ĐƠN: Dấu câu dùng khi ghi lại lời nhủ thầm trong lòng hoặc khi có lời dẫn lại trong lời dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은따옴표를 붙이다.
    Single quotation mark.
  • 작은따옴표를 사용하다.
    Use single quotes.
  • 작은따옴표를 쓰다.
    Write a single quote.
  • 나는 문장의 앞뒤에 작은따옴표를 붙여 그 문장이 다시 인용되었음을 표시했다.
    I put a single quotation mark on the front and back of the sentence to indicate that the sentence was quoted again.
  • 선생님은 대화 문장에는 작은따옴표가 아닌 큰따옴표가 사용된다고 말씀하셨다.
    The teacher said that dialogue sentences use double quotes, not single quotes.
  • 이 책에서는 학자들의 견해를 필자의 문장 속에 인용할 때 작은따옴표를 사용하였다.
    In this book, single quotes were used to quote scholars' views in their sentences.
Từ tham khảo 큰따옴표(큰따옴標): 글에서 대화를 표시하거나 남의 말을 인용할 때에 쓰는 문장 부호.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은따옴표 (자근따옴표)

📚 Annotation: '' ''로 쓴다.

🗣️ 작은따옴표 (작은따옴 標) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 작은따옴표 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)