🌟 작은따옴표 (작은따옴 標)

Danh từ  

1. 인용한 말에 다시 인용한 말이 들어 있을 때나 마음속으로 한 말을 적을 때에 쓰는 문장 부호.

1. DẤU TRÍCH DẪN ĐƠN: Dấu câu dùng khi ghi lại lời nhủ thầm trong lòng hoặc khi có lời dẫn lại trong lời dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은따옴표를 붙이다.
    Single quotation mark.
  • Google translate 작은따옴표를 사용하다.
    Use single quotes.
  • Google translate 작은따옴표를 쓰다.
    Write a single quote.
  • Google translate 나는 문장의 앞뒤에 작은따옴표를 붙여 그 문장이 다시 인용되었음을 표시했다.
    I put a single quotation mark on the front and back of the sentence to indicate that the sentence was quoted again.
  • Google translate 선생님은 대화 문장에는 작은따옴표가 아닌 큰따옴표가 사용된다고 말씀하셨다.
    The teacher said that dialogue sentences use double quotes, not single quotes.
  • Google translate 이 책에서는 학자들의 견해를 필자의 문장 속에 인용할 때 작은따옴표를 사용하였다.
    In this book, single quotes were used to quote scholars' views in their sentences.
Từ tham khảo 큰따옴표(큰따옴標): 글에서 대화를 표시하거나 남의 말을 인용할 때에 쓰는 문장 부호.

작은따옴표: single quotation marks,シングルクォート,guillemets simples, apostrophes simples,comillas simples,علامة الاقتباس الصغيرة,жижиг хашилт,dấu trích dẫn đơn,เครื่องหมายอัญประกาศเดี่ยว,tanda petik tunggal,одинарные кавычки,单引号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은따옴표 (자근따옴표)

📚 Annotation: '' ''로 쓴다.

🗣️ 작은따옴표 (작은따옴 標) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 작은따옴표 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)