🌟 작은따옴표 (작은따옴 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은따옴표 (
자근따옴표
)📚 Annotation: '' ''로 쓴다.
🗣️ 작은따옴표 (작은따옴 標) @ Ví dụ cụ thể
- 큰따옴표와 작은따옴표. [큰따옴표 (큰따옴標)]
- 그는 큰따옴표와 작은따옴표를 헷갈려서 잘못 사용하곤 한다. [큰따옴표 (큰따옴標)]
🌷 ㅈㅇㄸㅇㅍ: Initial sound 작은따옴표
-
ㅈㅇㄸㅇㅍ (
작은따옴표
)
: 인용한 말에 다시 인용한 말이 들어 있을 때나 마음속으로 한 말을 적을 때에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU TRÍCH DẪN ĐƠN: Dấu câu dùng khi ghi lại lời nhủ thầm trong lòng hoặc khi có lời dẫn lại trong lời dẫn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)