🌟 큰따옴표 (큰따옴 標)

Danh từ  

1. 글에서 대화를 표시하거나 남의 말을 인용할 때에 쓰는 문장 부호.

1. DẤU NGOẶC KÉP: Dấu câu dùng khi biểu thị đối thoại hoặc dẫn lời của người khác trong bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰따옴표와 작은따옴표.
    Double quotes and single quotes.
  • Google translate 큰따옴표를 붙이다.
    Put double quotes.
  • Google translate 큰따옴표를 사용하다.
    Use double quotes.
  • Google translate 큰따옴표를 쓰다.
    Write double quotes.
  • Google translate 큰따옴표를 적다.
    Write double quotes.
  • Google translate 문장 내에서 남의 말을 인용할 때에는 큰따옴표를 붙인다.
    When quoting a person's words in a sentence, double quotation marks are attached.
  • Google translate 그는 큰따옴표와 작은따옴표를 헷갈려서 잘못 사용하곤 한다.
    He often misuses double quotes and single quotes because he is confused.
  • Google translate 승규야, 글에서 대화를 나타낼 때는 큰따옴표를 써야 해.
    Seung-gyu, you have to use double quotes to express conversation in writing.
    Google translate 아, 이렇게요?
    Oh, like this?

큰따옴표: double quotation mark,ダブルクォート,guillemets doubles,comillas dobles,علامات اقتباس مزدوجة,давхар хашилт,dấu ngoặc kép,อัญประกาศ, เครื่องหมายคำพูด,tanda petik (besar),двойные кавычки,双引号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰따옴표 (큰따옴표)
📚 Variant: “ ”

📚 Annotation: '" "'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giáo dục (151) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)