🌟 큰따옴표 (큰따옴 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰따옴표 (
큰따옴표
)
📚 Variant: • “ ”📚 Annotation: '" "'로 쓴다.
🌷 ㅋㄸㅇㅍ: Initial sound 큰따옴표
-
ㅋㄸㅇㅍ (
큰따옴표
)
: 글에서 대화를 표시하거나 남의 말을 인용할 때에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC KÉP: Dấu câu dùng khi biểu thị đối thoại hoặc dẫn lời của người khác trong bài viết.
• Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48)