🌟 진정 (鎭靜)

  Danh từ  

1. 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘.

1. SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho không khí ồn áo và hỗn loạn lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사태 진정.
    Calm down.
  • 난리의 진정.
    Calm down the mess.
  • 여론의 진정.
    The calming of public opinion.
  • 진정이 되다.
    Calms down.
  • 진정을 하다.
    To calm down.
  • 의장은 어수선한 장내가 진정이 되도록 탁자를 두드렸다.
    The chairman knocked on the table so that the cluttered intestinal tract would calm down.
  • 회사와 협상이 타결되자 노사 분규가 진정 기미를 보이고 있다.
    The labor dispute is showing signs of abating as negotiations with the company have been concluded.
  • 최근의 비리 사건에 대해 어떻게 생각하십니까?
    What do you think of the latest corruption case?
    조사를 거친 뒤 여론의 진정을 위한 담화를 발표할 예정입니다.
    After the investigation, we will issue a statement to calm public opinion.

2. 몹시 흥분된 감정이나 아픔 등을 가라앉힘.

2. SỰ LẮNG DỊU: Việc làm cho cảm xúc hưng phấn hay nỗi đau lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음의 진정.
    Calm down.
  • 감정의 진정.
    Sediment of emotion.
  • 충격의 진정.
    Sediment of shock.
  • 진정이 되다.
    Calms down.
  • 진정을 하다.
    To calm down.
  • 아버지는 아들에게 화가 나서 진정 할 수 없었다.
    The father was angry with his son and could not calm down.
  • 중요한 면접이라고 생각하니 진정이 되지 않아 밤을 새웠다.
    I stayed up all night thinking it was an important interview.
  • 지수가 왜 우는 거야?
    Why is ji-soo crying?
    동생의 사고 소식을 듣고 진정을 못 하고 있어.
    I can't calm down after hearing about my brother's accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진정 (진ː정)
📚 Từ phái sinh: 진정되다(鎭靜되다): 시끄럽고 어지러운 분위기가 가라앉다., 몹시 흥분된 감정이나 아픔 … 진정시키다(鎭靜시키다): 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다., 몹시 흥분된 감정이나 … 진정하다(鎭靜하다): 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다., 몹시 흥분된 감정이나 아픔…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 진정 (鎭靜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13)