Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직선거리 (직썬거리)
직썬거리
Start 직 직 End
Start
End
Start 선 선 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226)