🌟 직선거리 (直線距離)

Danh từ  

1. 두 점을 직선으로 이은 거리.

1. KHOẢNG CÁCH ĐƯỜNG THẲNG: Khoảng cách nối hai điểm thành đường thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직선거리가 빠르다.
    Fast direct election.
  • 직선거리를 계산하다.
    Calculate the direct election.
  • 직선거리를 재다.
    Measure a direct election.
  • 직선거리를 환산하다.
    Converts direct election rates.
  • 직선거리로 가다.
    Go straight.
  • 항상 돌아서 가던 길을 직선거리로 갔더니 평소보다 20분 빨리 도착했다.
    I went straight on my usual turn and arrived 20 minutes earlier than usual.
  • 학교에서 집까지 직선거리로는 30분 거리인데 버스로는 1시간이나 걸린다.
    The straight line from school to home is 30 minutes away, but it takes an hour by bus.
  • 금방이라더니 왜 이렇게 멀어.
    You said it was soon, but why is it so far?
    직선거리로 가면 빠른데 공사 중이라 돌아와서 그래.
    It's fast if you go straight, but it's because it's under construction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직선거리 (직썬거리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226)