🌟 중수하다 (重修 하다)

Động từ  

1. 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고치다.

1. TRÙNG TU, TU SỬA: Tu bổ rồi sửa chữa nhưng phần cũ và hỏng của toà nhà lâu năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 중수하다.
    Heavy maintenance of a building.
  • 문화재를 중수하다.
    Reconstruct cultural properties.
  • 외곽을 중수하다.
    Make heavy repairs on the outskirts.
  • 관리실에서 중수하다.
    Heavy maintenance in the control room.
  • 당국에서 중수하다.
    Heavy water from the authorities.
  • 시청에서 중수하다.
    Heavy water at city hall.
  • 정부에서 중수하다.
    Heavy duty from the government.
  • 이 건물은 시에서 가장 오래된 건물로 시청이 나서서 중수하기로 했다.
    This building is the oldest building in the city, and city hall has decided to go ahead and renovate it.
  • 문화재로 지정된 궁궐의 보수가 시급하자 정부가 직접 중수할 계획을 세웠다.
    When it was urgent to repair the palace designated as cultural property, the government planned to directly reconstruct it.
  • 지금 이 상가를 중수하고 있는 곳이 어딥니까?
    Where is this shopping mall being rebuilt?
    글쎄요. 저는 잘 모르겠습니다. 일단 공사 관리실을 알려 드릴 테니 한번 가 보세요.
    Well. i'm not sure. i'll show you the construction management office first, so go and see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중수하다 (중ː수하다)
📚 Từ phái sinh: 중수(重修): 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Tâm lí (191)