Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중얼중얼하다 (중얼중얼하다) 📚 Từ phái sinh: • 중얼중얼: 남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 …
중얼중얼하다
Start 중 중 End
Start
End
Start 얼 얼 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)