🌟 직수입 (直輸入)

Danh từ  

1. 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오는 것.

1. SỰ NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP: Việc trực tiếp đưa vào hàng hóa của nước khác mà không qua khâu trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외제차 직수입.
    Direct import of foreign cars.
  • 해외 직수입.
    Direct import from abroad.
  • 직수입 명품.
    Direct imported luxury goods.
  • 직수입 사업.
    A direct import business.
  • 직수입 의류.
    Directly imported clothing.
  • 직수입 판매.
    Direct import sale.
  • 직수입 중고차를 살 때는 도난차의 여부를 확인하는 것이 좋다.
    It is advisable to check whether a stolen car is in or not when you buy a direct imported used car.
  • 형은 희소성 때문에 직수입을 사려했지만 애프터서비스를 고려하여 정식 수입 제품을 샀다.
    My brother bought direct import because of scarcity, but bought the official imported product in consideration of after-sales service.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직수입 (직쑤입) 직수입이 (직쑤이비) 직수입도 (직쑤입또) 직수입만 (직쑤임만)
📚 Từ phái sinh: 직수입되다(直輸入되다): 다른 나라의 상품이 중간 단계를 거치지 않고 직접 들어오다. 직수입하다(直輸入하다): 다른 나라의 상품을 중간 단계를 거치지 않고 직접 들여오다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)