🌟 직업소개소 (職業紹介所)

Danh từ  

1. 취직을 하려는 사람들에게는 일자리를 소개하고, 노동력을 필요로 하는 사람에게는 일할 사람을 소개하는 일을 하는 곳.

1. VĂN PHÒNG GIỚI THIỆU VIỆC LÀM: Nơi làm công việc giới thiệu chỗ làm việc cho những người định tìm việc và giới thiệu người sẽ làm việc cho người cần lao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직업소개소 개업.
    Opening an employment agency.
  • 직업소개소의 소개.
    Introduction of a job placement agency.
  • 직업소개소를 운영하다.
    Run a job placement agency.
  • 직업소개소를 이용하다.
    Use a job placement agency.
  • 직업소개소를 찾다.
    Find an employment agency.
  • 승규는 직업소개소를 창업하기 위해서 직업 상담사 자격증을 취득하였다.
    Seung-gyu obtained a job counselor's license to start a job placement agency.
  • 최근 취업난으로 일자리 마련을 위해 직업소개소를 찾는 사람이 늘고 있다.
    Recently, more and more people are looking for job placement centers to find jobs due to job shortages.
  • 일을 하고 싶어서 직업소개소에 가 보려고 하는데요.
    I'd like to go to a job placement agency.
    소개비를 받을 수도 있으니까 준비해 가는 게 좋을 거야.
    You'd better get ready for the introductory fee.
Từ đồng nghĩa 소개소(紹介所): 집이나 토지 등을 사고팔거나 빌리고 빌려주려는 사람들을 서로 소개해 주…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직업소개소 (지겁쏘개소)

💕Start 직업소개소 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)