🌟 직업적 (職業的)

Danh từ  

2. 직업으로 하는 것.

2. TÍNH CHẤT CHUYÊN NGHIỆP: Việc làm việc gì đó như là nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직업적인 깡패.
    Professional thug.
  • 직업적인 상담가.
    Professional counselor.
  • 직업적으로 공부하다.
    Study professionally.
  • 직업적으로 배우다.
    To learn professionally.
  • 직업적으로 선택하다.
    Make a professional choice.
  • 직업적으로 선호하다.
    Occupational preference.
  • 언니는 노래를 직업적으로 배우고자 유학을 결심했다.
    My sister decided to study abroad to learn singing professionally.
  • 박 씨는 직업적인 상담가로 유명하여 얼마 전에 고민 상담 방송에도 출연하였다.
    Park is famous for being a professional counselor and recently appeared on the tv program.
  • 평소 디자인에 관심이 많았던 유민이는 직업적으로 공부하고 싶어서 미술 대학에 진학하였다.
    Yu min, who was interested in design, went to art college because he wanted to study professionally.

1. 어떠한 직업과 관련이 있는 것.

1. TÍNH CHẤT NGHỀ NGHIỆP: Cái có liên quan đến nghề nghiệp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직업적인 예의.
    Professional courtesy.
  • 직업적인 전망.
    Professional prospect.
  • 직업적인 친절.
    Professional kindness.
  • 직업적인 특성.
    Professional trait.
  • 직업적으로 만나다.
    Meet professionally.
  • 직업적으로 연주하다.
    Play professionally.
  • 직업적으로 요구되다.
    Be professionally required.
  • 사서는 직업적으로 다른 사람보다 책을 많이 읽게 된다.
    A librarian reads more books professionally than others.
  • 무역 회사에 다니시는 아버지는 직업적인 특성상 자주 해외로 출장을 가야 했다.
    My father, who works for a trading company, often had to travel abroad because of his professional nature.
  • 최 감독이 마침내 김 작가와 결혼한대요.
    Director choi is finally getting married to writer kim.
    직업적으로 만나다가 사랑이 싹텄나 봐요.
    It seems like love has sprung up while meeting professionally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직업적 (지겁쩍)
📚 Từ phái sinh: 직업(職業): 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.

🗣️ 직업적 (職業的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67)