🌟 지능화되다 (知能化 되다)

Động từ  

1. 범죄 등의 수법이 교묘해지다.

1. TRỞ NÊN TINH VI: Thủ đoạn của tội phạm... trở nên xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지능화되는 기술.
    Techniques of becoming intelligent.
  • 지능화된 솜씨.
    Intelligent skill.
  • 범죄가 지능화되다.
    Crimes become intelligent.
  • 사기가 지능화되다.
    Fraud becomes intelligent.
  • 수법이 지능화되다.
    Techniques become intelligent.
  • 노인을 대상으로 한 사기가 날이 갈수록 지능화되고 있다.
    Fraud targeting the elderly is becoming more intelligent day by day.
  • 요즘은 쉽게 증거를 잡기 어려울 정도로 사이버 범죄가 지능화되었다.
    Cybercrime has become so intelligent these days that it is difficult to catch evidence easily.
  • 점점 지능화되는 범죄에 대한 대책이 필요합니다.
    We need countermeasures against increasingly intelligent crimes.
    하루빨리 대책을 세워 여러분의 안전을 지키도록 하겠습니다.
    We will take measures as soon as possible to keep you safe.

2. 기계 등이 감각 기능과 인식 기능을 가지게 되다.

2. ĐƯỢC THÔNG MINH HÓA, ĐƯỢC BỔ SUNG CHỨC NĂNG CẢM NHẬN TRI GIÁC: Những cái như máy móc trở nên có chức năng nhận thức và chức năng cảm giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지능화된 냉장고.
    Intelligent refrigerator.
  • 지능화된 설비.
    Intelligent facilities.
  • 지능화된 시스템.
    Intelligent system.
  • 지능화된 자동차.
    An intelligent car.
  • 기계가 지능화되다.
    Machines become intelligent.
  • 점점 기계가 지능화되면 사람들의 삶은 편리해질 것이다.
    As machines become more intelligent, people's lives will be convenient.
  • 지능화된 로봇들은 매우 다양한 기능을 할 수 있게 되었다.
    Intelligent robots have become capable of many different functions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지능화되다 (지능화되다) 지능화되다 (지능화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지능화(知能化): 범죄 등의 수법이 교묘해짐., 기계 등에 감각 기능과 인식 기능을 가지…

💕Start 지능화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76)