🌟 주선하다 (周旋 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 일이 잘 이루어지도록 중간에서 여러 가지 방법으로 힘쓰다.

1. GIỚI THIỆU, CHẮP MỐI, TRUNG GIAN MÔI GIỚI: Ở giữa và ra sức bằng một số cách để việc của người khác hoàn thành tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교류를 주선하다.
    Arrange exchanges.
  • 만남을 주선하다.
    Arrange a meeting.
  • 인터뷰를 주선하다.
    Arrange an interview.
  • 입양을 주선하다.
    Arrange adoption.
  • 일자리를 주선하다.
    Arrange a job.
  • 합의를 주선하다.
    Arrange an agreement.
  • 혼사를 주선하다.
    Arrange a wedding.
  • 나는 두 기업의 거래를 주선하는 다리 역할을 했다.
    I served as a bridge to arrange transactions between the two companies.
  • 아주머니는 우리 두 사람이 결혼하도록 주선하셨다.
    Aunt arranged for us two to get married.
  • 그들은 동창회에서 주선한 연말 모임에서 십 년 만에 만났다.
    They met for the first time in a decade at a year-end gathering arranged by an alumni association.
  • 요즘 일자리가 안 구해져서 걱정입니다.
    I'm worried about the lack of jobs these days.
    제가 아는 형 회사로 들어가게 주선해 드릴까요?
    Do you want me to arrange for you to enter my brother's company?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주선하다 (주선하다)
📚 Từ phái sinh: 주선(周旋): 다른 사람의 일이 잘 이루어지도록 중간에서 여러 가지 방법으로 힘씀.


🗣️ 주선하다 (周旋 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 주선하다 (周旋 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52)