🌟 주선하다 (周旋 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주선하다 (
주선하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주선(周旋): 다른 사람의 일이 잘 이루어지도록 중간에서 여러 가지 방법으로 힘씀.
🗣️ 주선하다 (周旋 하다) @ Giải nghĩa
- 중개하다 (仲介하다) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선하다.
🗣️ 주선하다 (周旋 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 짝짓기를 주선하다. [짝짓기]
- 중매결혼을 주선하다. [중매결혼 (仲媒結婚)]
- 정혼을 주선하다. [정혼 (定婚)]
- 선을 주선하다. [선]
- 재회를 주선하다. [재회 (再會)]
- 소개팅을 주선하다. [소개팅 (紹介←meeting)]
- 회동을 주선하다. [회동 (會同)]
- 입양을 주선하다. [입양 (入養)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 주선하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52)