🌟 주저되다 (躊躇 되다)

Động từ  

1. 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 망설여지다.

1. TRỞ NÊN CHẦN CHỪ, TRỞ NÊN NGẦN NGỪ, TRỞ NÊN DO DỰ: Không thể quyết định và hành động ngay mà trở nên phân vân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대답이 주저되다.
    The answer hesitates.
  • 얘기가 주저되다.
    Talk hesitates.
  • 연락이 주저되다.
    Discontinue to contact.
  • 출발이 주저되다.
    Be hesitant to start.
  • 오랫동안 주저되다.
    Be held back for a long time.
  • 나는 시험에 떨어진 것을 말하기가 주저되었다.
    I hesitated to say that i failed the test.
  • 민준이는 울고 있는 여인을 남기고 떠나는 것이 주저되었다.
    Min-jun hesitated to leave behind a crying woman.
  • 친구는 대답이 주저되는 듯 한참을 고민하다 겨우 입을 열었다.
    Friend managed to open his mouth after much thought as if he hesitated to answer.
  • 주인아저씨가 무섭게 생기셔서 반찬 더 달라고 말하기가 주저돼.
    The owner looks scary, so i'm hesitant to ask for more side dishes.
    인자하게 생기셨는데 왜 그래? 그럼 내가 말할게.
    You look nice. what's wrong with you? then i'll tell you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주저되다 (주저되다) 주저되다 (주저뒈다)
📚 Từ phái sinh: 주저(躊躇): 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 망설임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)