Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주저되다 (주저되다) • 주저되다 (주저뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 주저(躊躇): 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 망설임.
주저되다
주저뒈다
Start 주 주 End
Start
End
Start 저 저 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105)