🌟 주저되다 (躊躇 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주저되다 (
주저되다
) • 주저되다 (주저뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 주저(躊躇): 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 망설임.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)