🌟
중요시되다
(重要視 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
중요시되다
(중ː요시되다
)
•
중요시되다
(중ː요시뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
중요시되다
-
: 죄악으로 여겨지다.
🌏 BỊ COI LÀ CÓ TỘI, BỊ COI LÀ TỘI LỖI: Bị coi là tội ác.
-
: 중요하게 여겨지다.
🌏 ĐƯỢC XEM TRỌNG, ĐƯỢC CHO LÀ CẦN THIẾT: Được nhìn nhận hoặc được suy nghĩ một cách coi trọng.
-
: 본래의 인식이 고쳐져 새롭게 인식되다.
🌏 ĐƯỢC NHẬN THỨC LẠI: Nhận thức vốn có được sửa đổi và được nhận thức mới.