🌟 중요시되다 (重要視 되다)

Động từ  

1. 중요하게 여겨지다.

1. ĐƯỢC XEM TRỌNG, ĐƯỢC CHO LÀ CẦN THIẾT: Được nhìn nhận hoặc được suy nghĩ một cách coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중요시되는 경력.
    A career of importance.
  • 중요시된 경험.
    An important experience.
  • 능력이 중요시되다.
    Ability is valued.
  • 성품이 중요시되다.
    Character counts.
  • 안전이 중요시되다.
    Safety is valued.
  • 학벌이 중요시되다.
    Academic background becomes important.
  • 대학 입시에서 독서가 중요시된 요즘은 어릴 때부터 독서 습관을 기르는 것이 필요하다.
    Nowadays, when reading is important in college entrance exams, it is necessary to develop reading habits from an early age.
  • 박물관, 미술관 등에서 채광 문제가 중요시된 것도 미술품의 감상에 빛이 중요하기 때문이다.
    The lighting problem has become important in museums, art galleries, etc. because light is important in the appreciation of art.
  • 최근에 이르러 환경 오염에 대한 사회적 인식이 중요시되면서 농약의 안전성에 대한 관심이 높아졌다.
    In recent years, the social awareness of environmental pollution has become important, raising interest in the safety of pesticides.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요시되다 (중ː요시되다) 중요시되다 (중ː요시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 중요시(重要視): 중요하게 여김.

💕Start 중요시되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)