🌟 중요시되다 (重要視 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중요시되다 (
중ː요시되다
) • 중요시되다 (중ː요시뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 중요시(重要視): 중요하게 여김.
🌷 ㅈㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 중요시되다
-
ㅈㅇㅅㄷㄷ (
죄악시되다
)
: 죄악으로 여겨지다.
Động từ
🌏 BỊ COI LÀ CÓ TỘI, BỊ COI LÀ TỘI LỖI: Bị coi là tội ác. -
ㅈㅇㅅㄷㄷ (
중요시되다
)
: 중요하게 여겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XEM TRỌNG, ĐƯỢC CHO LÀ CẦN THIẾT: Được nhìn nhận hoặc được suy nghĩ một cách coi trọng. -
ㅈㅇㅅㄷㄷ (
재인식되다
)
: 본래의 인식이 고쳐져 새롭게 인식되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬN THỨC LẠI: Nhận thức vốn có được sửa đổi và được nhận thức mới.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91)