🌟 중절 (中絕)

Danh từ  

1. 어떤 일을 중도에서 멈추거나 그만둠.

1. SỰ GIÁN ĐOẠN: Sự dừng lại hoặc từ bỏ công việc nào đó ở giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중절 위기.
    A mid-term crisis.
  • 공사 중절.
    The suspension of construction.
  • 중절이 요구되다.
    Intermediation is required.
  • 중절을 선포하다.
    Declare an intercession.
  • 중절을 의결하다.
    Vote for an arbitration.
  • 승규는 갑자기 가세가 기울어 학업 중절을 선언하고 군에 입대했다.
    Seung-gyu suddenly declined in value and declared a suspension from school and joined the army.
  • 아버지께서 하시는 사업이 자금난으로 인해 중절 위기에 놓였다.
    My father's business is on the verge of being cut off due to financial difficulties.
  • 어머니의 '회초리' 소리에 남매의 싸움은 중절이 되었다.
    At the sound of her mother's "hash" the sibling's fight was interrupted.
  • 원자재 수입 중단으로 우리 공장은 사실상 생산 중절 상태에 빠지고 말았다.
    The suspension of imports of raw materials has effectively put our factory in a state of de-production.
Từ đồng nghĩa 중단(中斷): 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.

2. 배 속의 아이가 태어나기 전에 밖으로 빼내어 태아를 없애는 수술.

2. SỰ PHÁ THAI: Phẫu thuật lấy ra bên ngoài và từ bỏ thai nhi trước khi đứa trẻ trong bụng ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위험한 중절.
    Dangerous midshipment.
  • 중절 권유.
    Mid-term recommendation.
  • 중절 수술.
    Mid-term surgery.
  • 중절이 가능하다.
    Mediation is possible.
  • 중절을 거부하다.
    Deny the intercession.
  • 미혼 여성이 임신을 유지하기 어려운 환경으로 인해 중절 비율이 높게 나타났다.
    The abortion rate was high due to the difficult environment for unmarried women to maintain pregnancy.
  • 십 대 청소년의 경우 피임 상식을 잘 몰라 임신이 된 후 불법 중절 수술로까지 이어지는 비율이 높다.
    Teenagers are not familiar with common sense of contraception, which leads to illegal abortions after pregnancy.
  • 임신부 중에는 피치 못할 사정에 의하여 법적으로 인정되는 인공 중절을 받는 경우가 있다.
    In some cases, pregnant women receive a legally recognized artificial abortion due to unavoidable circumstances.
  • 중절 경험이 있는 한국 여성들이 피임에 대한 인식도가 매우 낮다는 조사 결과가 나왔다.
    Korean women with experience in abortion have very low awareness of contraception, according to a survey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중절 (중절)
📚 Từ phái sinh: 중절되다: 중도에서 끊어지거나 그만두게 되다. 중절하다: 중도에서 끊어 버리거나 그만두다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)