🌟 주체스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주체스럽다 (
주체스럽따
) • 주체스러운 (주체스러운
) • 주체스러워 (주체스러워
) • 주체스러우니 (주체스러우니
) • 주체스럽습니다 (주체스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 주체스레: 처리하기 어려울 만큼 짐스럽고 귀찮은 데가 있게.
🌷 ㅈㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 주체스럽다
-
ㅈㅊㅅㄹㄷ (
주책스럽다
)
: 일정한 줏대가 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN: Thế này thế nọ không có nguyên tắc nhất định nên rất không đâu. -
ㅈㅊㅅㄹㄷ (
주체스럽다
)
: 처리하기 어려울 만큼 부담스럽거나 귀찮은 데가 있다.
Tính từ
🌏 PHIỀN NHIỄU, BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Có chỗ phiền phức hoặc gắnh nặng tới mức khó xử lí.
• Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28)