🌟 주체스럽다

Tính từ  

1. 처리하기 어려울 만큼 부담스럽거나 귀찮은 데가 있다.

1. PHIỀN NHIỄU, BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Có chỗ phiền phức hoặc gắnh nặng tới mức khó xử lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주체스러운 모양.
    Subjective shapes.
  • 주체스러운 몸짓.
    A self-contained gesture.
  • 주체스러운 사람.
    A self-reliant person.
  • 주체스럽게 굴다.
    Behave self-reliant.
  • 주체스러워 보이다.
    Looks subjective.
  • 학생은 책가방이 주체스러운 모양인지 가방을 한 손에 질질 끌고 갔다.
    The student dragged the bag in one hand, as if it were a self-sustaining shape.
  • 동생은 형에게 주체스럽게 달라붙어 형을 귀찮게 했다.
    Younger brother stuck to his brother on his own and bothered him.
  • 나는 갑작스럽게 찐 살 때문에 몸이 주체스러워서 운동을 시작했다.
    I started working out because i suddenly felt uncomfortable with my fat.
  • 내 가족 먹여 살리기도 주체스러워 힘겨운데 옆집 아이들까지 내가 과연 챙길 수 있을까?
    It's hard to feed my family, but will i be able to take care of the children next door?
    내가 도울 테니 힘내 봐.
    I'll help you. cheer up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체스럽다 (주체스럽따) 주체스러운 (주체스러운) 주체스러워 (주체스러워) 주체스러우니 (주체스러우니) 주체스럽습니다 (주체스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 주체스레: 처리하기 어려울 만큼 짐스럽고 귀찮은 데가 있게.

💕Start 주체스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28)