🌟 주체스럽다

Tính từ  

1. 처리하기 어려울 만큼 부담스럽거나 귀찮은 데가 있다.

1. PHIỀN NHIỄU, BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Có chỗ phiền phức hoặc gắnh nặng tới mức khó xử lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주체스러운 모양.
    Subjective shapes.
  • Google translate 주체스러운 몸짓.
    A self-contained gesture.
  • Google translate 주체스러운 사람.
    A self-reliant person.
  • Google translate 주체스럽게 굴다.
    Behave self-reliant.
  • Google translate 주체스러워 보이다.
    Looks subjective.
  • Google translate 학생은 책가방이 주체스러운 모양인지 가방을 한 손에 질질 끌고 갔다.
    The student dragged the bag in one hand, as if it were a self-sustaining shape.
  • Google translate 동생은 형에게 주체스럽게 달라붙어 형을 귀찮게 했다.
    Younger brother stuck to his brother on his own and bothered him.
  • Google translate 나는 갑작스럽게 찐 살 때문에 몸이 주체스러워서 운동을 시작했다.
    I started working out because i suddenly felt uncomfortable with my fat.
  • Google translate 내 가족 먹여 살리기도 주체스러워 힘겨운데 옆집 아이들까지 내가 과연 챙길 수 있을까?
    It's hard to feed my family, but will i be able to take care of the children next door?
    Google translate 내가 도울 테니 힘내 봐.
    I'll help you. cheer up.

주체스럽다: annoying,めんどくさい【面倒くさい】。てにおえない【手に負えない】。やっかいだ【厄介だ】。ふたんになる【負担になる】,encombrant et gênant,subjetivo,مزعج ، متضايق,төвөгтэй, ярвигтай, яршигтай, бэрх,phiền nhiễu, bực mình, khó chịu,น่าหนักใจ, ยากที่จะจัดการ, ยากต่อการรับมือ, จัดการไม่ได้, เกินกำลัง, เกินความสามารถ,merepotkan, mengganggu,,麻烦,难办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체스럽다 (주체스럽따) 주체스러운 (주체스러운) 주체스러워 (주체스러워) 주체스러우니 (주체스러우니) 주체스럽습니다 (주체스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 주체스레: 처리하기 어려울 만큼 짐스럽고 귀찮은 데가 있게.

💕Start 주체스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)