🌟 주체스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주체스럽다 (
주체스럽따
) • 주체스러운 (주체스러운
) • 주체스러워 (주체스러워
) • 주체스러우니 (주체스러우니
) • 주체스럽습니다 (주체스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 주체스레: 처리하기 어려울 만큼 짐스럽고 귀찮은 데가 있게.
🌷 ㅈㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 주체스럽다
-
ㅈㅊㅅㄹㄷ (
주책스럽다
)
: 일정한 줏대가 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN: Thế này thế nọ không có nguyên tắc nhất định nên rất không đâu. -
ㅈㅊㅅㄹㄷ (
주체스럽다
)
: 처리하기 어려울 만큼 부담스럽거나 귀찮은 데가 있다.
Tính từ
🌏 PHIỀN NHIỄU, BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Có chỗ phiền phức hoặc gắnh nặng tới mức khó xử lí.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)