🌟 주춧돌

Danh từ  

1. 기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.

1. ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주춧돌과 머릿돌.
    The foundation stone and the headstone.
  • 주춧돌이 남다.
    The cornerstone remains.
  • 주춧돌을 고르다.
    Choose a foundation stone.
  • 주춧돌을 놓다.
    Lay the foundation stone.
  • 주춧돌로 삼다.
    Make a cornerstone.
  • 한옥을 지을 때 주춧돌을 놓고 그 위에 기둥을 세웠다.
    When building a hanok, a cornerstone was laid and a pillar was erected on it.
  • 오래된 절 터에 주춧돌 네 개가 남아 이곳이 절이었다는 것을 말해 주었다.
    Four foundation stones remained at the site of the old temple to tell you that this was a temple.
  • 여기서 신라 시대 절의 주춧돌로 추정되는 돌이 발견되었대.
    A stone believed to be the cornerstone of a silla temple was found here.
    아, 그럼 저기 있는 저 큰 돌이 주춧돌인가 보구나.
    Oh, so that big stone over there must be a cornerstone.
Từ đồng nghĩa 초석(礎石): 기둥의 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌., (비유적으로) 무엇의 기초.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주춧돌 (주추똘) 주춧돌 (주춛똘)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81)