🌟 중탕 (重湯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중탕 (
중ː탕
)
📚 Từ phái sinh: • 중탕하다(重湯하다): 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히…
🗣️ 중탕 (重湯) @ Ví dụ cụ thể
- 가물치 중탕. [가물치]
🌷 ㅈㅌ: Initial sound 중탕
-
ㅈㅌ (
주택
)
: 사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống. -
ㅈㅌ (
질투
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌ (
전통
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌ (
전투
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌ (
자태
)
: 여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ. -
ㅈㅌ (
정통
)
: 바른 계통.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌ (
조퇴
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
• Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)