🌟 중탕 (重湯)

Danh từ  

1. 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데움.

1. SỰ HẤP CÁCH THỦY: Việc làm chín hay hâm nóng thức ăn bằng cách cho thức ăn vào trong bát rồi để cái bát đó vào trong nước đun sôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중탕 처리.
    Heavy heat treatment.
  • 중탕을 하다.
    Have a heavy bath.
  • 지수는 버터를 작은 그릇에 담은 후 중탕을 하여 녹였다.
    Jisoo put the butter in a small bowl and melted it in a heavy bath.
  • 어머니는 밤, 대추를 섞은 찹쌀을 밥통에 담아 중탕으로 찌셨다.
    At night, my mother put glutinous rice mixed with jujube in a rice bowl and steamed it in a heavy bath.
  • 한약을 찬 상태에서 먹어도 될까요?
    Can i take oriental medicine cold?
    중탕으로 데워 드시는 게 좋아요.
    You'd better heat it up in medium heat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중탕 (중ː탕)
📚 Từ phái sinh: 중탕하다(重湯하다): 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히…

🗣️ 중탕 (重湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)