🌟 중탕 (重湯)

Danh từ  

1. 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데움.

1. SỰ HẤP CÁCH THỦY: Việc làm chín hay hâm nóng thức ăn bằng cách cho thức ăn vào trong bát rồi để cái bát đó vào trong nước đun sôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중탕 처리.
    Heavy heat treatment.
  • Google translate 중탕을 하다.
    Have a heavy bath.
  • Google translate 지수는 버터를 작은 그릇에 담은 후 중탕을 하여 녹였다.
    Jisoo put the butter in a small bowl and melted it in a heavy bath.
  • Google translate 어머니는 밤, 대추를 섞은 찹쌀을 밥통에 담아 중탕으로 찌셨다.
    At night, my mother put glutinous rice mixed with jujube in a rice bowl and steamed it in a heavy bath.
  • Google translate 한약을 찬 상태에서 먹어도 될까요?
    Can i take oriental medicine cold?
    Google translate 중탕으로 데워 드시는 게 좋아요.
    You'd better heat it up in medium heat.

중탕: double boiling; double steaming,ゆせん【湯煎】,bain-marie,cocina de comida para calentar en el agua hervido,طبخ بإناء مزدوج,халуун усаар болгох, усаар халаах,sự hấp cách thủy,การอุ่นอาหารด้วยการนึ่ง, การนึ่ง,tim, pengetiman,варка на водяной бане,蒸,烫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중탕 (중ː탕)
📚 Từ phái sinh: 중탕하다(重湯하다): 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히…

🗣️ 중탕 (重湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8)