🌟 철학가 (哲學家)

Danh từ  

1. 철학을 연구하는 사람.

1. NHÀ TRIẾT HỌC: Người nghiên cứu triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명한 철학가.
    A famous philosopher.
  • 철학가의 말.
    Philosopher's words.
  • 철학가의 사상.
    Philosopher's idea.
  • 철학가의 저서.
    A philosopher's book.
  • 철학가가 되다.
    Become a philosopher.
  • 유명한 철학가의 저서를 읽다 보면 사고의 폭이 넓어지는 것 같다.
    Reading the works of a famous philosopher seems to widen the scope of thought.
  • 이 칼럼니스트는 자신의 칼럼에 늘 철학가들의 말을 인용하곤 한다.
    This columnist always quotes philosophers in his column.
  • 승규야, 너는 왜 철학가가 되고 싶어?
    Why do you want to be a philosopher, seung-gyu?
    철학이 모든 학문의 근본이라고 하잖아요.
    Philosophy is the foundation of all learning.
Từ đồng nghĩa 철인(哲人): 사리에 밝고 인격이 훌륭한 사람., 철학을 연구하는 사람.
Từ đồng nghĩa 철학자(哲學者): 철학을 전문적으로 연구하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철학가 (철학까)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365)