🌟 철학가 (哲學家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철학가 (
철학까
)
🌷 ㅊㅎㄱ: Initial sound 철학가
-
ㅊㅎㄱ (
친환경
)
: 자연환경을 손상시키지 않으며 그대로의 상태와 잘 어울리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG, SỰ VÌ MÔI TRƯỜNG: Việc không làm tổn hại môi trường tự nhiên và hòa hợp với trạng thái vốn có. -
ㅊㅎㄱ (
철학가
)
: 철학을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ TRIẾT HỌC: Người nghiên cứu triết học. -
ㅊㅎㄱ (
초행길
)
: 처음으로 가 보는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG MỚI, CHÂN TRỜI MỚI: Con đường lần đầu tiên thử đi. -
ㅊㅎㄱ (
최하급
)
: 가장 낮은 정도나 등급.
Danh từ
🌏 CẤP THẤP NHẤT: Mức độ hay đẳng cấp thấp nhất. -
ㅊㅎㄱ (
축하객
)
: 축하하기 위해 온 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐẾN ĐỂ CHÚC MỪNG: Khách đến để chúc mừng. -
ㅊㅎㄱ (
춘향가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
Danh từ
🌏 CHUNHYANGGA; XUÂN HƯƠNG CA: Một trong 5 bản pansori, lấy trọng tâm là chuyện tình yêu của cô con gái kỹ nữ là Seong Chun Hyang với một chàng trai quý tộc là Lee Mong Ryong, ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại.
• Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88)