Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지속성 (지속썽)
지속썽
Start 지 지 End
Start
End
Start 속 속 End
Start 성 성 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78)