🌟 지속성 (持續性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지속성 (
지속썽
)
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204)