🌟 증거품 (證據品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증거품 (
증거품
)
🌷 ㅈㄱㅍ: Initial sound 증거품
-
ㅈㄱㅍ (
재고품
)
: 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG TỒN KHO: Hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho. -
ㅈㄱㅍ (
장기판
)
: 장기를 두는 데 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ: Bàn dùng để chơi cờ tướng. -
ㅈㄱㅍ (
장기판
)
: 장기를 두는 자리나 상황.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ, VÁN CỜ: Địa điểm hoặc tình huống xảy ra việc chơi cờ tướng. -
ㅈㄱㅍ (
증거품
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, TANG CHỨNG: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅍ (
중고품
)
: 이미 사용하였거나 오래되어 낡은 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỒ CŨ, HÀNG CŨ: Đồ vật đã sử dụng một thời gian hoặc đã lâu nên cũ. -
ㅈㄱㅍ (
조각품
)
: 조각한 물건이나 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐIÊU KHẮC: Tác phẩm hay đồ vật điêu khắc. -
ㅈㄱㅍ (
전광판
)
: 여러 개의 전구를 배열해 놓고 그것을 켜고 끔으로써 그림이나 문자가 나타나게 만든 판.
Danh từ
🌏 BIỂN QUẢNG CÁO SÁNG ĐÈN: Biển hiệu làm để thể hiện hình ảnh hay con chữ bằng cách lắp đặt nhiều bóng đèn rồi bật sáng lên.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42)