🌟 천부인 (天符印)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천부인 (
천부인
)
🌷 ㅊㅂㅇ: Initial sound 천부인
-
ㅊㅂㅇ (
출발역
)
: 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역.
Danh từ
🌏 GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến. -
ㅊㅂㅇ (
천부인
)
: 고조선 건국 신화에서, 천제가 그의 아들인 환웅에게 내려 준 세 개의 보물.
Danh từ
🌏 THIÊN PHÙ ẤN: Ba báu vật mà Thiên Đế đã ban cho con trai của ngài là Hwan-ung, trong thần thoại dựng nước vào thời đại Triều Tiên Cổ.
• Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8)