🌟 천부인 (天符印)

Danh từ  

1. 고조선 건국 신화에서, 천제가 그의 아들인 환웅에게 내려 준 세 개의 보물.

1. THIÊN PHÙ ẤN: Ba báu vật mà Thiên Đế đã ban cho con trai của ngài là Hwan-ung, trong thần thoại dựng nước vào thời đại Triều Tiên Cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천부인을 받다.
    Receive a heavenly wife.
  • Google translate 천부인을 주다.
    Give a heavenly woman.
  • Google translate 천부인을 지키다.
    Protect the heavenly wives.
  • Google translate 천부인에서 유래하다.
    Originates from a heavenly woman.
  • Google translate 하느님인 환인이 아들 환웅에게 천부인 세 개를 주었다.
    God's patient gave his son hwan-woong three heavenly wives.
  • Google translate 고조선 신화 속 세 개의 보배인 천부인에 대해서는 여러 설이 있다.
    There are many theories about the three treasures of the myths of gojoseon.
  • Google translate 환웅이 받은 천부인은 어떻게 쓰인 건가요?
    How did hwanwoong's heavenly lady write?
    Google translate 하느님의 아들임을 나타내는 표지로서 쓰였다고 알려져 있어.
    It is said to have been used as a sign of being the son of god.

천부인: cheonbu-in,チョンブイン【天符印】,cheonbu-in,tesoro del cielo,"تشون بو إن",тэнгэрийн бэлэг, тэнгэр хурмастын хишиг,thiên phù ấn,ทรัพย์สมบัติสามประการ, ของมีค่าสามประการ(ที่เทพเจ้าประทานให้แก่ฮวานุงผู้เป็นบุตรในตำนาน),Cheonbuin,три сокровища, посланные с небес Хванунгу,天符印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천부인 (천부인)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47)