🌟 천진스럽다 (天眞 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천진스럽다 (
천진스럽따
) • 천진스러운 (천진스러운
) • 천진스러워 (천진스러워
) • 천진스러우니 (천진스러우니
) • 천진스럽습니다 (천진스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 천진스레: 꾸밈이나 거짓이 없이 자연 그대로 깨끗하고 순진하게.
🌷 ㅊㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 천진스럽다
-
ㅊㅈㅅㄹㄷ (
천진스럽다
)
: 꾸밈이나 거짓이 없이 자연 그대로 깨끗하고 순진한 데가 있다.
Tính từ
🌏 TRONG SÁNG, NGÂY THƠ: Có điểm trong sạch và thuần khiết theo tự nhiên mà không có dối trá hay ngụy tạo. -
ㅊㅈㅅㄹㄷ (
추잡스럽다
)
: 말이나 행동 등이 지저분하고 상스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 THÔ BỈ, THÔ TỤC, SỖ SÀNG, KHIẾM NHÃ: Lời nói hay hành động bẩn thỉu và ghê tởm.
• Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)