🌟 쩨쩨하다

Tính từ  

1. 너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다.

1. VỤN VẶT, VẶT VÃNH, LẶT VẶT: Nhỏ nhặt vì quá ít hoặc không có gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩨쩨한 공부.
    Petty study.
  • 쩨쩨한 방법.
    A petty method.
  • 쩨쩨한 복수.
    Tricky revenge.
  • 쩨쩨한 일.
    A trifling matter.
  • 선물이 쩨쩨하다.
    The present is stingy.
  • 이 일은 별다른 능력이 필요하지 않은 아주 쩨쩨한 것이다.
    This job is a very petty one, with no special ability required.
  • 친구는 별로 중요하지 않은 쩨쩨한 이야기이니 신경 쓰지 말라고 했다.
    My friend told me not to care because it's a petty story that doesn't matter much.
  • 이렇게 노점에서 물건을 팔아서 이윤이 얼마나 남아요?
    How much profit do you make by selling things at a street stall like this?
    이런 쩨쩨한 장사로는 큰돈을 벌 수가 없지요.
    You can't make a lot of money with this little business.

2. 사람이 생각이 좁고 인색하다.

2. NHỎ MỌN, TI TIỆN, BẦN TIỆN: Người mà suy nghĩ hẹp hòi và keo kiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩨쩨한 놈.
    Tricky bastard.
  • 쩨쩨한 인물.
    A petty character.
  • 쩨쩨하게 굴다.
    Be stingy.
  • 쩨쩨하게 보이다.
    Looks petty.
  • 쩨쩨하고 치사하다.
    Tricky and cheap.
  • 저 사람은 남에게 한 번도 베풀어 본 적이 없는 아주 쩨쩨한 사람이다.
    That's a very petty person who's never given to anyone.
  • 민준이에게는 자기에게 한 번 잘못한 일을 두고두고 우려먹는 쩨쩨한 구석이 있다.
    Minjun has a stingy side of him that he never fails to do anything wrong.
  • 짠순이 친구는 쩨쩨하게 고작 볼펜 한 자루를 생일 선물이라고 내놓았다.
    Tada's friend offered only a small pen as a birthday present.
  • 조금만 달라는데 그걸 못 줘? 에라, 이 치사하고 쩨쩨한 녀석아!
    He wants a little, but you can't give him that? ella, you cheap little bastard!
    나 먹을 것도 별로 없단 말이야. 이건 절대 못 줘.
    I don't have much to eat. i'll never give you this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩨쩨하다 (쩨쩨하다) 쩨쩨한 (쩨쩨한) 쩨쩨하여 (쩨쩨하여) 쩨쩨해 (쩨쩨해) 쩨쩨하니 (쩨쩨하니) 쩨쩨합니다 (쩨쩨함니다)


🗣️ 쩨쩨하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쩨쩨하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59)