🌟 질화로 (질 火爐)

Danh từ  

1. 진흙을 구워 만든, 숯불을 담아 놓는 그릇.

1. LÒ SƯỞI BẰNG ĐẤT NUNG: Chậu làm bằng đất sét nung và đựng than. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옛날 질화로.
    Into the old nitrification.
  • 투박한 질화로.
    Roughly nitrified.
  • 질화로가 깨지다.
    The nitric furnace is broken.
  • 질화로를 만지다.
    Touch the nitric furnace.
  • 질화로에 얹다.
    Put on a nitrified furnace.
  • 어린 시절 겨울이면 질화로에 떡을 구워 먹고는 했다.
    When i was a kid, i used to bake rice cakes in a nitric furnace in winter.
  • 어머니는 점심 먹으러 돌아오는 아이를 위해 질화로 위에 찌개를 놓아 두고 아이를 기다렸다.
    Mother waited for the child with a stew on top of nitrification for the child returning for lunch.
  • 군고구마 사 왔어!
    I bought you roasted sweet potatoes!
    군고구마를 보면 어릴 적에 질화로에 묻어 구워 먹던 고구마가 생각나.
    The roasted sweet potatoes remind me of the sweet potatoes that i used to roast on a nitro.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질화로 (질화로)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)