🌟 질화로 (질 火爐)

Danh từ  

1. 진흙을 구워 만든, 숯불을 담아 놓는 그릇.

1. LÒ SƯỞI BẰNG ĐẤT NUNG: Chậu làm bằng đất sét nung và đựng than. .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날 질화로.
    Into the old nitrification.
  • Google translate 투박한 질화로.
    Roughly nitrified.
  • Google translate 질화로가 깨지다.
    The nitric furnace is broken.
  • Google translate 질화로를 만지다.
    Touch the nitric furnace.
  • Google translate 질화로에 얹다.
    Put on a nitrified furnace.
  • Google translate 어린 시절 겨울이면 질화로에 떡을 구워 먹고는 했다.
    When i was a kid, i used to bake rice cakes in a nitric furnace in winter.
  • Google translate 어머니는 점심 먹으러 돌아오는 아이를 위해 질화로 위에 찌개를 놓아 두고 아이를 기다렸다.
    Mother waited for the child with a stew on top of nitrification for the child returning for lunch.
  • Google translate 군고구마 사 왔어!
    I bought you roasted sweet potatoes!
    Google translate 군고구마를 보면 어릴 적에 질화로에 묻어 구워 먹던 고구마가 생각나.
    The roasted sweet potatoes remind me of the sweet potatoes that i used to roast on a nitro.

질화로: jilhwaro,すやきのひばち【素焼きの火鉢】,jilhwaro, vase à charbon,jilhwaro,مجمرة طينٍ,явган зуух,lò sưởi bằng đất nung,ชิลฮวาโร,tungku tembikar, tungku porselen,Керамическая жаровня,泥火盆,陶火炉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질화로 (질화로)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Luật (42) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13)