🌟 부러우-
📚 Variant: • 부러운데 • 부러우니 • 부러우면 • 부러운 • 부러울
🌷 ㅂㄹㅇ: Initial sound 부러우-
-
ㅂㄹㅇ (
법률안
)
: 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LUẬT: Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội. -
ㅂㄹㅇ (
바레인
)
: 아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.
Danh từ
🌏 BAHRAIN: Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama. -
ㅂㄹㅇ (
부랑아
)
: 일정하게 사는 곳과 돌보아 주는 사람이 없이 떠돌아다니는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ LANG THANG, ĐỨA TRẺ LÊU LỔNG: Đứa trẻ đi đây đó mà không có người chăm sóc và nơi sinh sống nhất định.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70)