🌟 찌들다

  Động từ  

1. 물건이나 공기 등에 때나 기름이 붙어서 몹시 더러워지다.

1. , BẨN: Dầu mỡ hay cặn ghét bám dính vào đồ vật hoặc chén bát làm cho trở nên vô cùng bẩn thỉu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찌든 얼룩.
    Stained stains.
  • 찌든 옷.
    Stained clothes.
  • 공해로 찌들다.
    To be crushed by pollution.
  • 기름에 찌들다.
    Stomach in oil.
  • 때에 찌들다.
    Stabbed by dirt.
  • 먼지에 찌들다.
    Stabbed by dust.
  • 누렇게 찌들다.
    Be stained yellow.
  • 새까맣게 찌들다.
    Stabbed black.
  • 이 옷은 땀에 찌들어서 냄새가 심하게 났다.
    This dress was so sweaty that it smelled so bad.
  • 이 도시는 매연에 찌들어서 밤하늘의 별들을 못 본 지 오래이다.
    It's been a long time since the city was so smothered by smoke that it didn't see the stars in the night sky.
  • 어머니는 흙먼지에 찌든 아버지의 작업복을 손으로 정성껏 세탁하셨다.
    Mother washed her father's dusty work clothes carefully by hand.
  • 이 더러운 옷을 세탁기에 돌리면 옷의 찌든 때가 빠질까?
    Would this dirty clothes get rid of the stains of the clothes if i put them in the washing machine?
    글쎄, 그 옷은 워낙 때가 많이 끼여 있어서 아무래도 손빨래를 해야 할 것 같은데.
    Well, the clothes are so dirty that i think i'll have to hand wash them.

2. 좋지 못한 상황에 오랫동안 있어서 그 상황에 몹시 익숙해지다.

2. MÒN MỎI, KIỆT SỨC: Ở lâu trong hoàn cảnh không tốt nào đó và trở nên vô cùng thích nghi với hoàn cảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가난에 찌들다.
    Be struck by poverty.
  • 도시 생활에 찌들다.
    Be tangled with city life.
  • 세속에 찌들다.
    Get stuck in the world.
  • 세월에 찌들다.
    Stabbed in time.
  • 세파에 찌들다.
    Stabbed in the waves.
  • 술에 찌들다.
    Get drunk.
  • 피로에 찌들다.
    Be overcome with fatigue.
  • 아주머니는 고생에 찌드셔서 매우 지친 표정이셨다.
    The aunt looked very tired from suffering.
  • 오랫동안 혼자 산 아저씨는 외로움에 찌들어서 매우 우울해 보였다.
    The old man, who lived alone for a long time, looked very depressed with loneliness.
  • 늦게까지 일하느라고 피곤에 완전히 찌들었구나.
    You're so tired of working late.
    응. 지금 너무 피곤해서 절로 눈이 감겨.
    Yes. i'm so tired right now that my eyes are closing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌들다 (찌들다) 찌들어 (찌드러) 찌드니 () 찌듭니다 (찌듬니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  


🗣️ 찌들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 찌들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)