🌟 짠지

Danh từ  

1. 무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.

1. JJANJI; CỦ CẢI MUỐI: Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짠지 한 조각.
    A piece of salty paper.
  • 짠지 한 쪽.
    One piece of salty paper.
  • 짠지를 담그다.
    Soak salty paper.
  • 짠지를 만들다.
    Make a wrapper.
  • 짠지를 먹다.
    Eat salty food.
  • 어머니는 싱싱한 무로 짠지를 담그셨다.
    Mother dipped the salty paper in fresh radish.
  • 나는 장독에서 꺼내 온 짠지를 와삭 씹어 먹었다.
    I crunched the salty paper from the jangdok.
  • 시골에서 무를 많이도 보냈네.
    Lots of radishes from the countryside.
    이번 김장 때 이 무로 짠지를 담그자.
    Let's make this radish for this kimchi-making.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짠지 (짠지)

🗣️ 짠지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110)