🌟 짠지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짠지 (
짠지
)
🗣️ 짠지 @ Ví dụ cụ thể
- 국이 싱거운지 짠지 맛을 잘 모르겠어. 네가 한번 먹어 볼래? [짭짭대다]
🌷 ㅉㅈ: Initial sound 짠지
-
ㅉㅈ (
짜증
)
: 마음에 들지 않아서 화를 내거나 싫은 느낌을 겉으로 드러내는 일. 또는 그런 성미.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ NỔI KHÙNG, SỰ BỰC TỨC, SỰ BỰC BỘI: Việc để lộ ra bên ngoài cảm giác ghét hay nổi cáu vì không vừa lòng. Hoặc tính chất như vậy. -
ㅉㅈ (
찜질
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯỜM: Sự dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh. -
ㅉㅈ (
쪽지
)
: 작은 종잇조각.
☆
Danh từ
🌏 MẢNH GIẤY, MẨU GIẤY, GIẤY NHỚ: Miếng giấy nhỏ. -
ㅉㅈ (
짠지
)
: 무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.
Danh từ
🌏 JJANJI; CỦ CẢI MUỐI: Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)