🌟 출가하다 (出家 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출가하다 (
출가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출가(出家): 집을 떠남., 불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들…
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 출가하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)