🌟 출가하다 (出家 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출가하다 (
출가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출가(出家): 집을 떠남., 불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들…
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 출가하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)