🌟 취하 (取下)

Danh từ  

1. 신청했던 일이나 서류 등을 취소함.

1. SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT LẠI ĐƠN: Việc hủy bỏ những thứ như công việc hay hồ sơ đã đăng kí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고소 취하.
    Drop the charges.
  • 소송 취하.
    Drop the lawsuit.
  • 항소 취하.
    Drop the appeal.
  • 취하가 마땅하다.
    It deserves to be taken.
  • 취하를 결정하다.
    Decide on the drop.
  • 이번 사건은 피의자가 소송 취하를 하면서 마무리 되었다.
    This case was concluded when the suspect dropped the case.
  • 피해자가 경찰서에 고소 취하를 접수하기로 결정했다.
    The victim decided to file a complaint with the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취하 (취ː하)
📚 Từ phái sinh: 취하하다(取下하다): 신청했던 일이나 서류 등을 취소하다.

🗣️ 취하 (取下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)