🌟 출두하다 (出頭 하다)

Động từ  

1. 조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가다.

1. RA HẦU TÒA, TRÌNH DIỆN (CÔNG AN): Trực tiếp đi ra tòa, đồn công an để bị điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출두한 용의자.
    Suspect present.
  • 출두해서 조사를 받다.
    Appear for questioning.
  • 출두해서 진술하다.
    Make an appearance and make a statement.
  • 검찰에 출두하다.
    Appear before the prosecution.
  • 경찰서에 출두하다.
    Appear at the police station.
  • 법원에 출두하다.
    Appear in court.
  • 자진해서 출두하다.
    Appear voluntarily.
  • 사기죄로 경찰과 법원에 출두했던 박 씨는 보석금을 내고 석방되었다.
    Park, who appeared in police and court for fraud, was released on bail.
  • 윤 씨는 여러 차례 출두 명령을 받고도 검찰에 출두하지 않아 결국 체포되었다.
    Yoon was eventually arrested for failing to appear before the prosecution after being ordered to appear several times.
  • 전 당수 이 씨는 금품 수수 의혹으로 청문회에 출두하라는 요구서를 받았다.
    Former party leader lee was asked to appear at the hearing over allegations of taking bribes.
  • 이번 상해 치사 사건 유일한 목격자이시니 진술을 부탁드립니다.
    You are the only witness to this fatal injury, so please give me a statement.
    법정에 증인으로 출두해 달라고요?
    You want me to appear in court as a witness?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출두하다 (출뚜하다)
📚 Từ phái sinh: 출두(出頭): 조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감.

🗣️ 출두하다 (出頭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)