Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출두하다 (출뚜하다) 📚 Từ phái sinh: • 출두(出頭): 조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감.
출뚜하다
Start 출 출 End
Start
End
Start 두 두 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)