🌟 출두하다 (出頭 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출두하다 (
출뚜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출두(出頭): 조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감.
🗣️ 출두하다 (出頭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지서에 출두하다. [지서 (支署)]
- 법정에 출두하다. [법정 (法廷/法庭)]
- 검찰청에 출두하다. [검찰청 (檢察廳)]
- 어사가 출두하다. [어사 (御史)]
- 검찰에 출두하다. [검찰 (檢察)]
- 고소자가 출두하다. [고소자 (告訴者)]
- 법원에 출두하다. [법원 (法院)]
• So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19)