🌟 체중계 (體重計)

Danh từ  

1. 몸무게를 재는 데에 쓰는 저울.

1. CÂN SỨC KHỎE: Cân dùng vào việc đo thể trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전자 체중계.
    Electronic scale.
  • 체중계의 눈금.
    The scale of a scale.
  • 체중계가 올라가다.
    The scale goes up.
  • 체중계를 보다.
    Look at the scale.
  • 채중계로 재다.
    Measure by scoring.
  • 체중계에 올라가다.
    Get on the scale.
  • 나는 목욕탕 체중계에 올라가서 몸무게를 재 보았다.
    I got on the bathroom scale and weighed myself.
  • 선수는 몸무게를 유지하기 위해 매일 체중계로 몸무게를 측정했다.
    The athlete weighed himself with a scale every day to maintain his weight.
  • 너 몸무게 얼마나 나가?
    How much do you weigh?
    어제 재 보니 체중계의 눈금이 60을 가리키던데.
    I measured it yesterday, and it said the scale was 60.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체중계 (체중계) 체중계 (체중게)

🗣️ 체중계 (體重計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23)