🌟 체크인 (check-in)

Danh từ  

1. 호텔 등의 숙박 시설에서 방을 빌릴 때 이름, 나이, 빌리는 기간 등을 밝혀 적음.

1. (SỰ) NHẬN PHÒNG: Việc làm rõ và ghi lại tên, tuổi, thời gian thuê khi thuê phòng ở cơ sở trú ngụ như khách sạn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체크인 방법.
    Check-in method.
  • 체크인 시간.
    Check-in time.
  • 체크인 장소.
    Check-in place.
  • 체크인을 하다.
    Check in.
  • 체크인을 확인하다.
    Check in.
  • 손님이 프런트에서 체크인을 마치고 방에 올라갔다.
    The customer finished checking in at the front desk and went up to the room.
  • 나는 체크인 시간보다 일찍 호텔 방에 들어가고 싶어서 추가로 돈을 더 냈다.
    I paid extra to get into the hotel room earlier than the check-in time.
  • 체크인을 하려고 하는데요. 미리 예약을 했어요.
    I'd like to check in. i made a reservation in advance.
    예. 신분증을 좀 보여 주시겠습니까?
    Yeah. may i see your id, please?
Từ trái nghĩa 체크아웃(check-out): 호텔 등의 숙박 시설에서 떠날 때 치러야 할 요금을 계산해…

2. 공항에서 승객이 비행기에 타기 위해 순서에 따라 확인을 받음.

2. VIỆC LÀM THỦ TỤC (LÊN MÁY BAY): Việc hành khách được xác nhận theo thứ tự để lên máy bay ở sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체크인 방법.
    Check-in method.
  • 체크인 서비스.
    Check-in service.
  • 체크인 수속.
    Check-in procedure.
  • 체크인 시각.
    Check-in time.
  • 체크인을 완료하다.
    Complete check-in.
  • 체크인을 하다.
    Check in.
  • 나는 항공사의 체크인을 마친 후 공항 라운지에서 시간을 보냈다.
    I spent time in the airport lounge after the airline's check-in.
  • 승객은 공항에서 체크인 수속을 마치고 간단한 보안 검색을 받았다.
    The passenger completed check-in procedures at the airport and received a brief security check-in.
  • 여행객은 공항에서 체크인을 한 후 비행기에 타기 전까지 쇼핑을 했다.
    The traveler checked in at the airport and shopped until he got on the plane.
  • 이 항공사의 탑승 수속은 어디에서 하나요?
    Where can i check in for this airline?
    저쪽에서 체크인을 하시면 됩니다.
    You can check-in over there.


📚 Variant: 셰크인 케크인

🗣️ 체크인 (check-in) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365)