🌟 찬거리 (饌 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬거리 (
찬ː꺼리
)
🌷 ㅊㄱㄹ: Initial sound 찬거리
-
ㅊㄱㄹ (
참기름
)
: 참깨로 짠 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu ép từ hạt vừng (mè). -
ㅊㄱㄹ (
최고령
)
: 어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI NHẤT, LỚN TUỔI NHẤT: Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó. -
ㅊㄱㄹ (
찰그랑
)
: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄱㄹ (
책거리
)
: 책 한 권을 다 공부하고 난 뒤에 이를 기념하는 일.
Danh từ
🌏 CHAEKKEORI; VIỆC ĂN KHAO HỌC XONG MỘT CUỐN SÁCH: Việc học sinh học hết một cuốn sách sau đó kỉ niệm điều này. -
ㅊㄱㄹ (
찬거리
)
: 반찬을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)