🌟 청순하다 (淸純 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청순하다 (
청순하다
) • 청순한 (청순한
) • 청순하여 (청순하여
) 청순해 (청순해
) • 청순하니 (청순하니
) • 청순합니다 (청순함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 청순(淸純): 깨끗하고 순수함.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 청순하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82)