🌟 찐득하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐득하다 (
찐드카다
) • 찐득한 (찐드칸
) • 찐득하여 (찐드카여
) 찐득해 (찐드캐
) • 찐득하니 (찐드카니
) • 찐득합니다 (찐드캄니다
)
🌷 ㅉㄷㅎㄷ: Initial sound 찐득하다
-
ㅉㄷㅎㄷ (
찐득하다
)
: 성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다.
Tính từ
🌏 DẺO DAI, DẺO DÍNH, DAI DẲNG: Tính cách hay hành động có tính chất đeo bám rất dai.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255)