🌟 찐득하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찐득하다 (
찐드카다
) • 찐득한 (찐드칸
) • 찐득하여 (찐드카여
) 찐득해 (찐드캐
) • 찐득하니 (찐드카니
) • 찐득합니다 (찐드캄니다
)
🌷 ㅉㄷㅎㄷ: Initial sound 찐득하다
-
ㅉㄷㅎㄷ (
찐득하다
)
: 성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다.
Tính từ
🌏 DẺO DAI, DẺO DÍNH, DAI DẲNG: Tính cách hay hành động có tính chất đeo bám rất dai.
• Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)