🌟 출산율 (出産率)

  Danh từ  

1. 아기를 낳는 비율.

1. TỈ LỆ SINH SẢN: Tỉ lệ sinh em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금년도 출산율.
    Birthrate this year.
  • 세계 출산율.
    The world birth rate.
  • 연도별 출산율.
    Annual birth rate.
  • 합계 출산율.
    The total fertility rate.
  • 낮은 출산율.
    Low birth rate.
  • 출산율 통계.
    Fertility statistics.
  • 출산율이 감소하다.
    The birth rate decreases.
  • 출산율이 높다.
    The birth rate is high.
  • 전문가는 높은 양육비가 낮은 출산율의 원인이라고 지적했다.
    Experts point out that high child support costs are the cause of the low birth rate.
  • 정부의 노력에도 불구하고 출산율은 계속 감소했다.
    Despite the government's efforts, the birthrate continued to decline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출산율 (출싼뉼)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 출산율 (出産率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)